*
*
*
*
*
*
*
*
*
*

CUNG CẤP LINH KIỆN LAPTOP - PC GIÁ RẺ

Cung cấp các linh kiện máy tính giá tốt. Gọi số: 039.771.9312

Showing posts with label Hoc-tieng-anh. Show all posts
Showing posts with label Hoc-tieng-anh. Show all posts

Sunday, February 21, 2016

KÂO ÊPA TIAN – TÔI ĐÓI – I’M HUNGRY

KÂO ÊPA TIAN – TÔI ĐÓI – I’M HUNGRY. Kâo êpa tian. Kâo čiăng bơng sa mta mnơng. Tôi đói. Tôi muốn ăn một cái gì đó. I'm hungry.I'd like to eat something. KÂO ÊPA TIAN – TÔI ĐÓI – I’M HUNGRY ...

Saturday, February 20, 2016

Y Moan blŭ Klei Anh hay mơ ai. Ayŏng blŭ hŏng Jessica

Y Moan blŭ Klei Anh hay mơ ai. Ayŏng blŭ hŏng Jessica. Y Moan: Pap mñai, si anăn ih lĕ? Jessica : Kâo anăn Jessica. Bi ih lĕ? Y Moan blŭ Klei Anh hay mơ ai ...

Y Jut nao hriăm Klei Anh, bi tuôm blŭ hŏng Peter

Y Jut nao hriăm Klei Anh, bi tuôm blŭ hŏng Peter. Y Jut: Dŭm boh sui ayŏng dôk hlăm nei leh? 2 mlan Hriăm Klei Anh - Hriăm klei Mi ...

Wednesday, February 17, 2016

Y-But blŭ klei Mi hŏng Jack

Y-But blŭ klei Mi hŏng Jack. Y-But blŭ klei Mi hŏng Jack. Mơ\ng čar ih hriê? / mơ\ng ih hriê?                                                  Bạn từ đâu đến?                            ...

Tuesday, February 16, 2016

Aê Gu hŏng Aê Gă yăl dliê kơ phŭng hđeh êdam êra ênuk anei.

Aê Gu hŏng Aê Gă yăl dliê kơ phŭng hđeh êdam êra ênuk anei. Aê Gu hŏng Aê Gă  Klei Êđê Tiếng Việt Tiếng Anh (English) Aê Gu: Kâo mĭn dah kâo mâo biă snăk klei knang hlăm phŭng Hđeh êdam êra ênuk anei. Aê Gă: Ya ngă ih mĭn msĕ si anăn? Aê Gu: Ih dlăng, phŭng Hđeh êdam êra ênuk anei amâo mâo mă bruă wăt hriăm hră msĕ si drei êlâu dih ôh. Kâo buh diñu kmang hŏng klei hlăp lanh lu hĭn. Aê ...

Sunday, February 7, 2016

NHỮNG CỤM TỪ DIỄN ĐẠT Ý TRONG GIAO TIẾP TIẾNG ANH

NHỮNG CỤM TỪ DIỄN ĐẠT Ý TRONG GIAO TIẾP TIẾNG ANH Diễn đạt ý trong tiếng anh giao tiếp ❗ Tôi phát âm nó đúng không?Am I pronouncing it correctly? Bạn có thể giúp tôi một việc được không?Can you do me a favor? Bạn có thể giúp tôi không?Can you help me? Bạn có thể nói lại điều đó được không?Can you please say that again? Bạn có thể chỉ cho tôi không?Can you show me? Bạn có thể quẳng cái đó đi giúp tôi được không?Can you throw that away...

HỌC TỪ VỰNG CHỈ CẢM XÚC TRONG TIẾNG ANH

TỪ VỰNG CHỈ CẢM XÚC TRONG TIẾNG ANH Tu-vung-chi-cam-xuc-trong-tieng-anh Biểu tượng cảm xúc heart 1. Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ2. anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng3. Appalled / əˈpɔːld / rất sốc4. Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng5. Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo6. Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối7. Bored /bɔ:d/ chán8. Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin9. Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa10. Confused /kən’fju:zd/ lúng túng11. Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd...

18 CÂU CẢM THÁN THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH

18 CÂU CẢM THÁN THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH 18 câu cảm thán thông dụng trong Tiếng Anh 1. Go for it! ➡ Cố gắng đi!2. Too bad! ➡ Quá tệ3. It's risky! ➡ Nhiều rủi ro quá!4. What a pity! ➡ Tiếc quá!5. Cheer up! ➡ Vui lên đi!6. Calm down! ➡ Bình tĩnh nào!7. Awesome ➡ Tuyệt quá8. Weird ➡ Kỳ quái9. Don't get me wrong ➡ Đừng hiểu sai ý tôi10. It's over ➡ Chuyện...