HỌC ĐẾM SỐ BẰNG TIẾNG ÊĐÊ,
HRIĂM YAP MRÔ HŎNG KLEI ÊĐÊ
học đếm số bằng tiếng Êđê - Hriăm yap mrô hong klei Êđê |
Klei Êđê Tiếng Việt Tiếng Anh Mô tả
Sa (sa) Một One 1
Dua (zua) Hai Two 2
Tlâo (tơ-lâu) Ba Three 3
Pă (pá) Bốn Four 4
Êma (Ê-ma) Năm Five 5
Năm (năm) Sáu Six 6
Kjuh (cơ-zú-h) Bảy Seven 7
Sapăn (sa-păn) Tám Eight 8
Duapăn (zua-păn) Chín Nine 9
Pluh (pơ-lú-h) Mười Ten 10
Pluh sa (pơ-lú-h sa) Mười
một Eleven 11
Pluh dua (pơ-lú-h zua) Mười hai Twelve 12
…
Dua pluh (zua pơ-lú-h) Hai mươi Twenty 20
Tlâo pluh (tơ-lâu pơ-lú-h) Ba mươi Thirty 30
…
Sa êtuh (Sa Ê-tú-h) Một
trăm One hundred 100
Sa êbâo (Sa Ê-bơ-âu) Một
nghìn A thousand 1000
Sa êtuh êbâo (Sa ê-tú-h ê-bơ-âu) Một trăm nghìn One hundered thousand 100.000
….
Sa Klăk (sa cơ-lắc) Một
triệu One million 1.000.000
Sa Klai (sa cơ-lai) Một
tỷ A billion 1.000.000.000